Trang chủ9942 • TPE
add
Nak Sealing Technologies Corp
Giá đóng cửa hôm trước
115,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
114,50 NT$ - 115,00 NT$
Phạm vi một năm
98,70 NT$ - 131,50 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
9,52 T TWD
Số lượng trung bình
38,03 N
Tỷ số P/E
13,45
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 954,91 Tr | -0,17% |
Chi phí hoạt động | 136,74 Tr | -5,78% |
Thu nhập ròng | 179,83 Tr | -4,83% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,83 | -4,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 286,84 Tr | 2,33% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 739,45 Tr | -12,45% |
Tổng tài sản | 5,47 T | 1,02% |
Tổng nợ | 1,08 T | -12,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,39 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 83,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 179,83 Tr | -4,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | 119,91 Tr | -45,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -334,04 Tr | -25,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,49 Tr | -9,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -186,83 Tr | -325,83% |
Dòng tiền tự do | -2,79 Tr | -103,17% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1976
Trang web
Nhân viên
1.527