Trang chủ9943 • TPE
add
Holiday Entertainment Co., Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
77,10 NT$
Mức chênh lệch một ngày
76,60 NT$ - 77,20 NT$
Phạm vi một năm
76,40 NT$ - 93,40 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
9,64 T TWD
Số lượng trung bình
36,50 N
Tỷ số P/E
10,88
Tỷ lệ cổ tức
6,75%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 625,23 Tr | -8,65% |
Chi phí hoạt động | 222,36 Tr | -1,24% |
Thu nhập ròng | 114,63 Tr | -42,92% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,33 | -37,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 107,57 Tr | -29,52% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,14 T | -21,25% |
Tổng tài sản | 5,46 T | -4,92% |
Tổng nợ | 1,55 T | -13,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,91 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 125,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 114,63 Tr | -42,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | 87,25 Tr | -68,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 221,56 Tr | 70,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -716,88 Tr | -49,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -408,06 Tr | -448,14% |
Dòng tiền tự do | -529,71 Tr | -988,16% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
2.286