Trang chủ9943 • TPE
add
Holiday Entertainment Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
61,20 NT$
Mức chênh lệch một ngày
61,20 NT$ - 61,60 NT$
Phạm vi một năm
59,60 NT$ - 81,40 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
7,71 T TWD
Số lượng trung bình
67,46 N
Tỷ số P/E
16,08
Tỷ lệ cổ tức
7,79%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 565,97 Tr | -9,48% |
Chi phí hoạt động | 217,04 Tr | -2,39% |
Thu nhập ròng | 95,85 Tr | -16,38% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,94 | -7,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 63,23 Tr | -41,22% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 935,98 Tr | -17,81% |
Tổng tài sản | 5,31 T | -2,80% |
Tổng nợ | 1,56 T | 0,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,75 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 125,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 95,85 Tr | -16,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | 139,24 Tr | 59,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 539,50 Tr | 143,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -670,83 Tr | 6,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,91 Tr | 101,94% |
Dòng tiền tự do | -307,57 Tr | 41,94% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
2.286