Trang chủ9944 • TPE
add
Shinih Enterprise Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
16,80 NT$
Mức chênh lệch một ngày
16,65 NT$ - 16,85 NT$
Phạm vi một năm
14,70 NT$ - 24,05 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
1,78 T TWD
Số lượng trung bình
51,94 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,78%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 630,11 Tr | -14,03% |
Chi phí hoạt động | 157,97 Tr | -0,73% |
Thu nhập ròng | 46,54 Tr | -71,36% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,39 | -66,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 90,06 Tr | -55,39% |
Thuế suất hiệu dụng | 37,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,60 T | 15,78% |
Tổng tài sản | 6,48 T | 1,46% |
Tổng nợ | 2,84 T | 5,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,64 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 105,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 46,54 Tr | -71,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | 46,01 Tr | -80,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -65,34 Tr | -23.744,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,92 Tr | 114,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,70 Tr | -97,29% |
Dòng tiền tự do | 42,16 Tr | -30,23% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1962
Trang web
Nhân viên
1.201