Trang chủ9945 • TPE
add
Ruentex Development Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
29,55 NT$
Mức chênh lệch một ngày
29,75 NT$ - 30,10 NT$
Phạm vi một năm
28,65 NT$ - 46,60 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
85,04 T TWD
Số lượng trung bình
4,25 Tr
Tỷ số P/E
8,70
Tỷ lệ cổ tức
3,68%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
PESO
1,96%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 9,10 T | 5,99% |
Chi phí hoạt động | 641,06 Tr | 12,23% |
Thu nhập ròng | 2,63 T | -25,91% |
Biên lợi nhuận ròng | 28,95 | -30,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,75 T | 9,29% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,45 T | 9,32% |
Tổng tài sản | 193,88 T | -0,73% |
Tổng nợ | 86,41 T | 8,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 107,47 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,83 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,63 T | -25,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,83 T | -19,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -200,78 Tr | -3.225,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,16 T | -2,65% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -490,13 Tr | -338,36% |
Dòng tiền tự do | -13,09 T | -269,98% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
12 thg 9, 1977
Trang web
Nhân viên
2.100