Trang chủ9945 • TPE
add
Ruentex Development Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
30,15 NT$
Mức chênh lệch một ngày
29,90 NT$ - 30,40 NT$
Phạm vi một năm
28,65 NT$ - 48,55 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
85,75 T TWD
Số lượng trung bình
5,60 Tr
Tỷ số P/E
7,99
Tỷ lệ cổ tức
3,65%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,03 T | 21,62% |
Chi phí hoạt động | 581,89 Tr | -3,17% |
Thu nhập ròng | 1,31 T | -68,89% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,50 | -74,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,79 T | 13,64% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,94 T | 24,29% |
Tổng tài sản | 180,54 T | -6,97% |
Tổng nợ | 87,48 T | 7,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 93,06 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,83 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,31 T | -68,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | 331,18 Tr | -55,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -479,61 Tr | -397,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -577,00 Tr | -980,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -839,04 Tr | -189,00% |
Dòng tiền tự do | 2,58 T | -55,01% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
12 thg 9, 1977
Trang web
Nhân viên
2.100