Trang chủ9946 • TPE
add
San Far Property Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
18,50 NT$
Mức chênh lệch một ngày
18,20 NT$ - 18,70 NT$
Phạm vi một năm
16,15 NT$ - 27,70 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
5,94 T TWD
Số lượng trung bình
165,36 N
Tỷ số P/E
102,99
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 30,45 Tr | -87,89% |
Chi phí hoạt động | 36,39 Tr | -37,07% |
Thu nhập ròng | -17,63 Tr | -165,90% |
Biên lợi nhuận ròng | -57,90 | -644,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -17,59 Tr | -174,68% |
Thuế suất hiệu dụng | -4,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,89 T | -13,22% |
Tổng tài sản | 17,60 T | 9,26% |
Tổng nợ | 11,44 T | 20,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,16 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 324,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -17,63 Tr | -165,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | -262,42 Tr | -8,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 176,93 Tr | -52,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -270,33 Tr | -1,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -355,82 Tr | -162,07% |
Dòng tiền tự do | -592,64 Tr | -173,89% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
137