Trang chủ9946 • TPE
add
San Far Property Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
19,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
19,00 NT$ - 19,30 NT$
Phạm vi một năm
16,45 NT$ - 49,55 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
6,25 T TWD
Số lượng trung bình
637,18 N
Tỷ số P/E
16,67
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 688,40 Tr | 90,73% |
Chi phí hoạt động | 73,21 Tr | 69,60% |
Thu nhập ròng | 163,74 Tr | 116,87% |
Biên lợi nhuận ròng | 23,79 | 13,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 253,53 Tr | 270,55% |
Thuế suất hiệu dụng | 35,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,15 T | -3,25% |
Tổng tài sản | 16,51 T | 4,87% |
Tổng nợ | 9,80 T | 5,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,71 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 325,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 163,74 Tr | 116,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | 315,04 Tr | 3.952,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -443,32 Tr | -365,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 278,84 Tr | 694,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 150,56 Tr | 320,57% |
Dòng tiền tự do | -396,09 Tr | -451,49% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
137