Trang chủ9948 • TYO
add
Arcs Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.686,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.675,00 ¥ - 2.683,00 ¥
Phạm vi một năm
2.422,00 ¥ - 3.325,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
154,27 T JPY
Số lượng trung bình
79,99 N
Tỷ số P/E
13,25
Tỷ lệ cổ tức
2,69%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
NDAQ
0,67%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 146,89 T | 1,86% |
Chi phí hoạt động | 34,02 T | 3,85% |
Thu nhập ròng | 2,04 T | -2,99% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,39 | -4,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,65 T | 0,20% |
Thuế suất hiệu dụng | 37,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 73,23 T | 6,23% |
Tổng tài sản | 278,05 T | 2,76% |
Tổng nợ | 98,47 T | 1,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 179,58 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 53,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,04 T | -2,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,31 T | -47,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,80 T | -67,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,14 T | 24,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,24 T | -15,46% |
Dòng tiền tự do | -5,82 T | -66,30% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 10, 1961
Trang web
Nhân viên
5.720