Trang chủ9956 • TYO
add
Valor Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.174,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.172,00 ¥ - 2.208,00 ¥
Phạm vi một năm
2.030,00 ¥ - 2.571,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
118,77 T JPY
Số lượng trung bình
71,63 N
Tỷ số P/E
9,75
Tỷ lệ cổ tức
3,00%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 214,56 T | 5,76% |
Chi phí hoạt động | 56,46 T | 7,83% |
Thu nhập ròng | 3,45 T | 8,66% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,61 | 3,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,87 T | 0,78% |
Thuế suất hiệu dụng | 38,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 25,60 T | 6,67% |
Tổng tài sản | 450,56 T | 3,86% |
Tổng nợ | 270,19 T | 4,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 180,38 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 52,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,45 T | 8,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
29 thg 7, 1958
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
9.518