Trang chủ9958 • TPE
add
CENTURY IRON AND STEEL INDUSTRIAL CO LTD
Giá đóng cửa hôm trước
139,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
138,00 NT$ - 140,50 NT$
Phạm vi một năm
129,00 NT$ - 247,50 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
34,20 T TWD
Số lượng trung bình
1,23 Tr
Tỷ số P/E
27,15
Tỷ lệ cổ tức
3,01%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 3,02 T | 5,41% |
Chi phí hoạt động | 346,20 Tr | 198,69% |
Thu nhập ròng | 288,60 Tr | -34,05% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,55 | -37,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,17 | -31,18% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 805,67 Tr | -29,06% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,46 T | 100,73% |
Tổng tài sản | 40,84 T | 7,42% |
Tổng nợ | 20,22 T | 10,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 20,63 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 236,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 288,60 Tr | -34,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,17 T | -51,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,01 T | -107,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 202,50 Tr | 112,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 364,43 Tr | 32,17% |
Dòng tiền tự do | -283,99 Tr | -129,20% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
152