Trang chủ9959 • TYO
add
Aseed Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
657,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
655,00 ¥ - 656,00 ¥
Phạm vi một năm
584,00 ¥ - 711,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,84 T JPY
Số lượng trung bình
3,84 N
Tỷ số P/E
13,01
Tỷ lệ cổ tức
2,75%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
NDAQ
0,46%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,68 T | 4,26% |
Chi phí hoạt động | 2,13 T | 3,00% |
Thu nhập ròng | 303,00 Tr | -24,63% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,53 | -27,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 515,00 Tr | -24,04% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,75 T | -13,48% |
Tổng tài sản | 19,34 T | -1,13% |
Tổng nợ | 12,23 T | -5,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,11 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 303,00 Tr | -24,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
20 thg 11, 1972
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
744