Trang chủ9960 • HKG
add
Kindstar Globalgene Technology Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,15 $
Mức chênh lệch một ngày
1,13 $ - 1,20 $
Phạm vi một năm
0,93 $ - 1,67 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,22 T HKD
Số lượng trung bình
246,32 N
Tỷ số P/E
114,56
Tỷ lệ cổ tức
2,41%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
NDAQ
0,23%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 236,67 Tr | -3,94% |
Chi phí hoạt động | 130,47 Tr | -5,17% |
Thu nhập ròng | 5,95 Tr | -72,95% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,51 | -71,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,56 Tr | -208,89% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,61 T | -27,08% |
Tổng tài sản | 3,83 T | 1,49% |
Tổng nợ | 912,66 Tr | 9,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,92 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 944,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,95 Tr | -72,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | -35,12 Tr | -820,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -484,74 Tr | -290,39% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 66,79 Tr | 1.553,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -440,83 Tr | -268,16% |
Dòng tiền tự do | -49,47 Tr | -118,37% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
3.193