Trang chủ9960 • TYO
add
Totech Corp
Giá đóng cửa hôm trước
2.809,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.745,00 ¥ - 2.790,00 ¥
Phạm vi một năm
1.940,00 ¥ - 2.985,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
116,16 T JPY
Số lượng trung bình
99,22 N
Tỷ số P/E
10,16
Tỷ lệ cổ tức
3,94%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 45,54 T | 14,94% |
Chi phí hoạt động | 8,07 T | 14,97% |
Thu nhập ròng | 3,52 T | 68,66% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,73 | 46,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,94 T | 35,62% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,08 T | 50,53% |
Tổng tài sản | 105,23 T | 4,73% |
Tổng nợ | 44,00 T | -6,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 61,23 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 41,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 17,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,52 T | 68,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
6 thg 7, 1955
Trang web
Nhân viên
2.614