Trang chủ9973 • TYO
add
KOZO Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
19,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
18,00 ¥ - 19,00 ¥
Phạm vi một năm
17,00 ¥ - 25,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,32 T JPY
Số lượng trung bình
686,76 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,57 T | 12,04% |
Chi phí hoạt động | 1,87 T | 24,15% |
Thu nhập ròng | -157,00 Tr | -96,25% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,44 | -75,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -121,00 Tr | -469,41% |
Thuế suất hiệu dụng | -8,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 559,00 Tr | -35,82% |
Tổng tài sản | 5,35 T | -0,41% |
Tổng nợ | 4,86 T | -0,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 491,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 239,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -21,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -157,00 Tr | -96,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1964
Trang web
Nhân viên
355