Trang chủ9978 • TYO
add
Bunkyodo Group Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
50,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
48,00 ¥ - 50,00 ¥
Phạm vi một năm
37,00 ¥ - 75,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,10 T JPY
Số lượng trung bình
233,78 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 3,27 T | -2,70% |
Chi phí hoạt động | 1,06 T | 3,82% |
Thu nhập ròng | -182,00 Tr | -243,40% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,56 | -254,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -104,50 Tr | -224,03% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,10 T | -28,07% |
Tổng tài sản | 9,56 T | -4,88% |
Tổng nợ | 8,40 T | -3,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,16 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 43,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -182,00 Tr | -243,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1891
Trang web
Nhân viên
131