Trang chủ9978 • TYO
add
Bunkyodo Group Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
42,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
42,00 ¥ - 43,00 ¥
Phạm vi một năm
32,00 ¥ - 107,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,89 T JPY
Số lượng trung bình
860,55 N
Tỷ số P/E
193,57
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,44 T | -2,08% |
Chi phí hoạt động | 1,04 T | -1,14% |
Thu nhập ròng | -52,00 Tr | 8,77% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,51 | 6,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -34,25 Tr | 22,16% |
Thuế suất hiệu dụng | -6,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,39 T | 174,36% |
Tổng tài sản | 10,48 T | 4,58% |
Tổng nợ | 9,23 T | 4,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,26 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 43,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -52,00 Tr | 8,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1891
Trang web
Nhân viên
140