Trang chủ9980 • TYO
add
MRK Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
92,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
91,00 ¥ - 92,00 ¥
Phạm vi một năm
69,00 ¥ - 127,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,22 T JPY
Số lượng trung bình
313,50 N
Tỷ số P/E
18,84
Tỷ lệ cổ tức
1,10%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 5,79 T | 4,08% |
Chi phí hoạt động | 3,78 T | 1,15% |
Thu nhập ròng | 399,00 Tr | 54,65% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,89 | 48,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 660,00 Tr | 30,18% |
Thuế suất hiệu dụng | 39,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,67 T | -19,77% |
Tổng tài sản | 19,30 T | -5,04% |
Tổng nợ | 4,64 T | -21,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,65 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 98,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 399,00 Tr | 54,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
22 thg 4, 1978
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.846