Trang chủ9980 • TYO
add
MRK Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
88,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
86,00 ¥ - 88,00 ¥
Phạm vi một năm
69,00 ¥ - 115,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,91 T JPY
Số lượng trung bình
1,16 Tr
Tỷ số P/E
35,04
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,32 T | 9,30% |
Chi phí hoạt động | 4,00 T | 16,77% |
Thu nhập ròng | 503,00 Tr | 12,53% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,95 | 2,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 826,75 Tr | -19,48% |
Thuế suất hiệu dụng | 40,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,12 T | -17,24% |
Tổng tài sản | 20,20 T | -8,26% |
Tổng nợ | 5,57 T | -25,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,63 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 100,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 503,00 Tr | 12,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
22 thg 4, 1978
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.788