Trang chủ9980 • TYO
add
MRK Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
86,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
83,00 ¥ - 90,00 ¥
Phạm vi một năm
69,00 ¥ - 115,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,02 T JPY
Số lượng trung bình
546,29 N
Tỷ số P/E
45,53
Tỷ lệ cổ tức
1,12%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,81 T | 5,14% |
Chi phí hoạt động | 3,93 T | 8,17% |
Thu nhập ròng | -241,00 Tr | -44,31% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,01 | -37,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -255,25 Tr | -73,05% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,17 T | 34,87% |
Tổng tài sản | 19,61 T | 13,87% |
Tổng nợ | 5,43 T | 67,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,18 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 101,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -241,00 Tr | -44,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
22 thg 4, 1978
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.788