Trang chủ9982 • TYO
add
Takihyo Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.112,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.091,00 ¥ - 2.123,00 ¥
Phạm vi một năm
1.097,00 ¥ - 2.154,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
18,68 T JPY
Số lượng trung bình
6,18 N
Tỷ số P/E
11,74
Tỷ lệ cổ tức
1,88%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 14,66 T | 13,20% |
Chi phí hoạt động | 2,76 T | -0,75% |
Thu nhập ròng | 273,00 Tr | 316,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,86 | 291,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 383,00 Tr | 572,84% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,68 T | 25,81% |
Tổng tài sản | 46,70 T | 3,74% |
Tổng nợ | 15,48 T | -2,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 31,22 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 273,00 Tr | 316,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,98 T | 26,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -74,00 Tr | -164,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,39 T | 3,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -496,00 Tr | 45,91% |
Dòng tiền tự do | 1,09 T | -71,22% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1751
Trang web
Nhân viên
703