Trang chủ9983 • TYO
add
Fast Retailing Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
45.940,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
46.360,00 ¥ - 47.650,00 ¥
Phạm vi một năm
35.140,00 ¥ - 55.310,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
14,80 NT JPY
Số lượng trung bình
1,61 Tr
Tỷ số P/E
34,84
Tỷ lệ cổ tức
1,00%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 895,01 T | 13,56% |
Chi phí hoạt động | 322,28 T | 10,24% |
Thu nhập ròng | 101,60 T | 15,31% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,35 | 1,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 199,50 T | 24,29% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 977,33 T | -38,73% |
Tổng tài sản | 3,73 NT | 6,67% |
Tổng nợ | 1,47 NT | 2,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,26 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 306,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 101,60 T | 15,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | 210,53 T | -2,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -378,55 T | -3.781,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -43,99 T | -3,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -221,51 T | -224,09% |
Dòng tiền tự do | -504,46 T | -403,46% |
Giới thiệu
Fast Retailing Co., Ltd. is a public Japanese multinational retail holding company.
In addition to its primary subsidiary Uniqlo, it owns several other brands, including J Brand, Comptoir des Cotonniers, GU, Princesse Tam-Tam, and Theory. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
thg 3 1949
Trang web
Nhân viên
60.454