Trang chủ9986 • HKG
add
Dashan Education Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,81 $
Mức chênh lệch một ngày
1,61 $ - 1,84 $
Phạm vi một năm
1,05 $ - 4,28 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,30 T HKD
Số lượng trung bình
1,29 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 35,49 Tr | 107,04% |
Chi phí hoạt động | 16,26 Tr | 52,28% |
Thu nhập ròng | -7,48 Tr | 48,33% |
Biên lợi nhuận ròng | -21,08 | 75,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -7,30 Tr | 23,97% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 56,02 Tr | -52,88% |
Tổng tài sản | 194,81 Tr | -27,33% |
Tổng nợ | 126,95 Tr | -2,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 67,86 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 770,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 13,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -11,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -23,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,48 Tr | 48,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trang web
Nhân viên
468