Trang chủ9990 • TYO
add
Sac's Bar Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
827,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
824,00 ¥ - 836,00 ¥
Phạm vi một năm
680,00 ¥ - 1.002,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
24,96 T JPY
Số lượng trung bình
77,12 N
Tỷ số P/E
9,36
Tỷ lệ cổ tức
3,59%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,00 T | 1,64% |
Chi phí hoạt động | 5,55 T | 1,35% |
Thu nhập ròng | 574,59 Tr | 4,85% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,42 | 3,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,13 T | 8,41% |
Thuế suất hiệu dụng | 37,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,50 T | 80,29% |
Tổng tài sản | 40,75 T | 3,54% |
Tổng nợ | 12,00 T | -3,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 28,75 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 29,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 574,59 Tr | 4,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 8, 1974
Trang web
Nhân viên
572