Trang chủ9993 • TYO
add
Yamazawa Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.162,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.158,00 ¥ - 1.162,00 ¥
Phạm vi một năm
1.131,00 ¥ - 1.317,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
12,73 T JPY
Số lượng trung bình
5,14 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
2,33%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
NDAQ
0,67%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 24,93 T | -1,37% |
Chi phí hoạt động | 7,12 T | 3,65% |
Thu nhập ròng | -295,00 Tr | -201,02% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,18 | -202,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 480,50 Tr | -23,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,49 T | 19,11% |
Tổng tài sản | 58,60 T | -0,90% |
Tổng nợ | 31,40 T | 5,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 27,20 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -295,00 Tr | -201,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
4 thg 10, 1962
Trang web
Nhân viên
1.288