Trang chủ9994 • TYO
add
Yamaya Corp
Giá đóng cửa hôm trước
2.308,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.287,00 ¥ - 2.312,00 ¥
Phạm vi một năm
2.287,00 ¥ - 2.962,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
24,86 T JPY
Số lượng trung bình
21,90 N
Tỷ số P/E
7,55
Tỷ lệ cổ tức
2,36%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
BMO
0,18%
1,15%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 38,20 T | -2,43% |
Chi phí hoạt động | 10,34 T | 1,94% |
Thu nhập ròng | 465,00 Tr | -43,08% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,22 | -41,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,08 T | -32,44% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,78 T | -0,69% |
Tổng tài sản | 63,61 T | 1,43% |
Tổng nợ | 25,96 T | -8,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 37,65 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 465,00 Tr | -43,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1952
Trang web
Nhân viên
1.792