Trang chủ9996 • TYO
add
Satoh&Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.920,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.880,00 ¥ - 1.891,00 ¥
Phạm vi một năm
1.463,00 ¥ - 2.360,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
17,31 T JPY
Số lượng trung bình
993,00
Tỷ số P/E
11,99
Tỷ lệ cổ tức
2,38%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,39 T | 0,95% |
Chi phí hoạt động | 2,38 T | -0,34% |
Thu nhập ròng | 192,00 Tr | -6,80% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,69 | -7,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 345,25 Tr | 16,05% |
Thuế suất hiệu dụng | 36,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,72 T | -33,32% |
Tổng tài sản | 35,60 T | -3,98% |
Tổng nợ | 9,33 T | -20,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 26,27 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 192,00 Tr | -6,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1945
Trang web
Nhân viên
689