Trang chủ99SMART • KLSE
add
99 Speed Mart Retail Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
2,11 RM
Mức chênh lệch một ngày
2,10 RM - 2,16 RM
Phạm vi một năm
1,85 RM - 2,63 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
18,06 T MYR
Số lượng trung bình
5,66 Tr
Tỷ số P/E
36,10
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,61 T | 7,66% |
Chi phí hoạt động | 123,33 Tr | 24,87% |
Thu nhập ròng | 143,18 Tr | 7,53% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,48 | -0,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,02 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 209,53 Tr | 4,56% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 779,62 Tr | 338,86% |
Tổng tài sản | 3,77 T | — |
Tổng nợ | 2,05 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,72 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,40 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 10,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 13,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 18,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 143,18 Tr | 7,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | 144,20 Tr | 22,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 81,52 Tr | 315,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -44,21 Tr | 68,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 181,52 Tr | 407,52% |
Dòng tiền tự do | 56,33 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
21.978