Trang chủ99SMART • KLSE
add
99 Speed Mart Retail Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
3,54 RM
Mức chênh lệch một ngày
3,51 RM - 3,55 RM
Phạm vi một năm
1,92 RM - 3,56 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
29,57 T MYR
Số lượng trung bình
11,03 Tr
Tỷ số P/E
50,85
Tỷ lệ cổ tức
1,21%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 3,04 T | 19,07% |
Chi phí hoạt động | 121,90 Tr | 25,54% |
Thu nhập ròng | 160,65 Tr | 49,92% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,29 | 25,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,02 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 227,51 Tr | 18,82% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,07 T | 53,85% |
Tổng tài sản | 4,15 T | 16,72% |
Tổng nợ | 2,30 T | 9,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,85 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,40 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 16,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 19,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 160,65 Tr | 49,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | 320,72 Tr | 517,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 56,68 Tr | 122,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -47,02 Tr | -107,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 330,39 Tr | -18,93% |
Dòng tiền tự do | 235,06 Tr | 7.646,63% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
21.978