Trang chủ9EE • FRA
add
Zinzino
Giá đóng cửa hôm trước
21,25 €
Mức chênh lệch một ngày
21,25 € - 21,55 €
Phạm vi một năm
5,69 € - 21,55 €
Giá trị vốn hóa thị trường
6,80 T SEK
Số lượng trung bình
655,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 723,68 Tr | 59,22% |
Chi phí hoạt động | 152,70 Tr | 31,34% |
Thu nhập ròng | 55,96 Tr | 57,91% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,73 | -0,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,49 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 78,77 Tr | 52,25% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 440,90 Tr | 34,38% |
Tổng tài sản | 1,38 T | 44,00% |
Tổng nợ | 900,35 Tr | 39,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 476,06 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 34,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 13,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 36,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 55,96 Tr | 57,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | 21,14 Tr | 1.341,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -38,79 Tr | -941,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 14,47 Tr | 93,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -22,15 Tr | -422,64% |
Dòng tiền tự do | -38,06 Tr | -469,92% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
287