Trang chủ9FQ • FRA
add
Plant Advanced Technologies PAT SA
Giá đóng cửa hôm trước
7,34 €
Mức chênh lệch một ngày
7,38 € - 7,38 €
Phạm vi một năm
7,24 € - 11,80 €
Giá trị vốn hóa thị trường
9,70 Tr EUR
Số lượng trung bình
1,00
Tỷ số P/E
26,59
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 195,80 N | — |
Chi phí hoạt động | 336,83 N | — |
Thu nhập ròng | -80,94 N | — |
Biên lợi nhuận ròng | -41,34 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -99,58 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | 55,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | — | — |
Tổng tài sản | 15,59 Tr | — |
Tổng nợ | 6,25 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,34 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -80,94 N | — |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
16