Trang chủ9IP1 • FRA
add
Rocket Pharmaceuticals Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2,58 €
Mức chênh lệch một ngày
2,57 € - 2,57 €
Phạm vi một năm
1,78 € - 12,18 €
Giá trị vốn hóa thị trường
349,56 Tr USD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 52,42 Tr | -24,49% |
Thu nhập ròng | -50,33 Tr | 24,56% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,45 | 36,24% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -49,18 Tr | 26,64% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 222,76 Tr | -5,48% |
Tổng tài sản | 368,03 Tr | -6,52% |
Tổng nợ | 54,36 Tr | -14,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 313,67 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 108,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -33,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -36,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -50,33 Tr | 24,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | -50,42 Tr | 3,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 93,62 Tr | 18,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -67,00 N | -138,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 43,13 Tr | 59,78% |
Dòng tiền tự do | -31,51 Tr | -47,07% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
299