Trang chủ9IP1 • FRA
add
Rocket Pharmaceuticals Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2,35 €
Mức chênh lệch một ngày
2,28 € - 2,28 €
Phạm vi một năm
1,85 € - 23,53 €
Giá trị vốn hóa thị trường
310,29 Tr USD
Số lượng trung bình
479,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 64,39 Tr | -4,43% |
Thu nhập ròng | -61,33 Tr | 1,16% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,56 | 15,15% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -61,40 Tr | 5,72% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 318,16 Tr | -3,68% |
Tổng tài sản | 471,07 Tr | -5,68% |
Tổng nợ | 58,93 Tr | 1,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 412,14 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 107,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -32,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -34,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -61,33 Tr | 1,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | -55,79 Tr | 1,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -58,04 Tr | -265,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -113,82 Tr | -451,53% |
Dòng tiền tự do | -33,46 Tr | 41,75% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
299