Trang chủ9K1 • FRA
add
Nordic Halibut AS
Giá đóng cửa hôm trước
1,71 €
Phạm vi một năm
1,49 € - 2,32 €
Số lượng trung bình
4,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(NOK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 44,13 Tr | 96,82% |
Chi phí hoạt động | 50,81 Tr | 40,15% |
Thu nhập ròng | 5,00 Tr | 122,42% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,32 | 111,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 20,91 Tr | 349,84% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(NOK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 72,64 Tr | 367,99% |
Tổng tài sản | 882,78 Tr | 33,45% |
Tổng nợ | 191,59 Tr | 7,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 691,19 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 53,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(NOK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,00 Tr | 122,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | -25,21 Tr | 30,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -23,80 Tr | -199,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 100,11 Tr | 314,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 46,78 Tr | 152,26% |
Dòng tiền tự do | -41,49 Tr | -53,51% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
94