Trang chủ9M1 • FRA
add
Zabka Group SA
Giá đóng cửa hôm trước
5,19 €
Mức chênh lệch một ngày
5,19 € - 5,28 €
Phạm vi một năm
4,45 € - 5,99 €
Giá trị vốn hóa thị trường
23,15 T PLN
Số lượng trung bình
83,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (PLN) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 7,44 T | 13,10% |
Chi phí hoạt động | 770,00 Tr | 13,07% |
Thu nhập ròng | 463,00 Tr | 45,14% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,22 | 28,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,23 T | 12,35% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (PLN) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,28 T | -18,27% |
Tổng tài sản | 18,70 T | 7,15% |
Tổng nợ | 16,74 T | 2,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,97 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (PLN) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 463,00 Tr | 45,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,15 T | 0,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -378,00 Tr | -31,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,05 T | -138,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -282,00 Tr | -167,95% |
Dòng tiền tự do | 535,46 Tr | -15,84% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
4.015