Trang chủ9MIB • FRA
add
Perpetua Resources Corp
Giá đóng cửa hôm trước
12,30 €
Mức chênh lệch một ngày
12,15 € - 12,80 €
Phạm vi một năm
4,56 € - 13,20 €
Giá trị vốn hóa thị trường
1,45 T CAD
Số lượng trung bình
559,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 15,15 Tr | 42,79% |
Thu nhập ròng | -4,30 Tr | -11,16% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,06 | 0,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -15,12 Tr | -42,83% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 44,10 Tr | 1.265,70% |
Tổng tài sản | 117,61 Tr | 41,55% |
Tổng nợ | 8,75 Tr | -18,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 108,86 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 71,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -36,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -40,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,30 Tr | -11,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | -51,81 N | 99,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,97 Tr | -4.273,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 34,96 Tr | 1.551,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 32,89 Tr | 948,78% |
Dòng tiền tự do | -6,24 Tr | 7,91% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
37