Trang chủ9MT • SGX
add
Metaoptics Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
0,45 $
Mức chênh lệch một ngày
0,43 $ - 0,45 $
Phạm vi một năm
0,21 $ - 0,75 $
Số lượng trung bình
982,03 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 52,65 N | — |
Chi phí hoạt động | 673,47 N | 25,06% |
Thu nhập ròng | -706,39 N | -21,12% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,34 N | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -466,98 N | -31,51% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,77 Tr | — |
Tổng tài sản | 6,87 Tr | — |
Tổng nợ | 3,53 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,34 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 235,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 22,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -706,39 N | -21,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | -319,94 N | 22,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,14 Tr | 130,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 820,67 N | 899,93% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web
Nhân viên
1