Trang chủ9PR • FRA
add
XTB
Giá đóng cửa hôm trước
17,09 €
Mức chênh lệch một ngày
16,10 € - 16,10 €
Phạm vi một năm
14,75 € - 22,05 €
Giá trị vốn hóa thị trường
8,10 T PLN
Số lượng trung bình
107,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (PLN) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 379,69 Tr | -19,62% |
Chi phí hoạt động | 266,91 Tr | 62,90% |
Thu nhập ròng | 53,22 Tr | -73,90% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,02 | -67,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 13,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (PLN) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,12 T | 45,25% |
Tổng tài sản | 8,33 T | 45,13% |
Tổng nợ | 6,51 T | 65,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,82 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 117,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (PLN) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 53,22 Tr | -73,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | 79,51 Tr | -38,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 47,59 Tr | 144,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -534,00 N | 28,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 148,28 Tr | 33.072,04% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
1.462