Trang chủ9QX • SGX
add
Beverly JCG Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,010 $
Mức chênh lệch một ngày
0,010 $ - 0,010 $
Phạm vi một năm
0,0070 $ - 0,013 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,57 Tr SGD
Số lượng trung bình
493,01 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,42 Tr | -19,07% |
Chi phí hoạt động | 1,50 Tr | -8,05% |
Thu nhập ròng | -1,95 Tr | -247,06% |
Biên lợi nhuận ròng | -137,40 | -328,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -575,00 N | -36,26% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,22 Tr | 90,80% |
Tổng tài sản | 3,04 Tr | -57,28% |
Tổng nợ | 8,38 Tr | 19,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -5,34 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 757,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -1,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -48,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 126,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,95 Tr | -247,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | 659,00 N | 83,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,00 N | -150,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -45,00 N | 86,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 613,00 N | 1.651,43% |
Dòng tiền tự do | 668,88 N | 213,66% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
85