Trang chủ9S0 • FRA
add
Aqua SA
Giá đóng cửa hôm trước
2,58 €
Mức chênh lệch một ngày
2,58 € - 2,58 €
Phạm vi một năm
2,34 € - 3,28 €
Giá trị vốn hóa thị trường
168,83 Tr PLN
Số lượng trung bình
3,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 47,83 Tr | 4,69% |
Chi phí hoạt động | 39,16 Tr | 11,80% |
Thu nhập ròng | 4,71 Tr | 96,13% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,85 | 87,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,17 Tr | -2,74% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 64,05 Tr | 15,82% |
Tổng tài sản | 512,13 Tr | 2,55% |
Tổng nợ | 120,10 Tr | 1,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 392,03 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,71 Tr | 96,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | 13,94 Tr | 33,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -15,42 Tr | -15,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 807,00 N | 614,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -675,00 N | 76,17% |
Dòng tiền tự do | -54,79 Tr | 10,98% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
361