Trang chủ9VK • FRA
add
Rivalry Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,057 €
Mức chênh lệch một ngày
0,063 € - 0,063 €
Phạm vi một năm
0,024 € - 0,75 €
Giá trị vốn hóa thị trường
14,43 Tr CAD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,95 Tr | -25,52% |
Chi phí hoạt động | 8,47 Tr | -8,26% |
Thu nhập ròng | -5,89 Tr | -4,37% |
Biên lợi nhuận ròng | -199,44 | -40,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,52 Tr | -4,81% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 139,11 N | -96,27% |
Tổng tài sản | 3,58 Tr | -60,60% |
Tổng nợ | 18,48 Tr | 533,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -14,90 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 67,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -284,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2.778,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,89 Tr | -4,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | -704,76 N | 85,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 6,84 N | 125,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -21,56 N | 57,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,10 Tr | 79,13% |
Dòng tiền tự do | 713,92 N | 128,26% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
51