Trang chủ9YK • FRA
add
Smartcraft ASA
Giá đóng cửa hôm trước
2,35 €
Mức chênh lệch một ngày
2,31 € - 2,34 €
Phạm vi một năm
1,82 € - 2,80 €
Số lượng trung bình
4,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(NOK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 136,96 Tr | 24,80% |
Chi phí hoạt động | 41,77 Tr | 57,67% |
Thu nhập ròng | 22,06 Tr | -30,72% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,11 | -44,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,13 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 47,47 Tr | 5,83% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(NOK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 152,46 Tr | -41,39% |
Tổng tài sản | 1,29 T | 11,56% |
Tổng nợ | 353,21 Tr | 27,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 934,10 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 166,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(NOK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 22,06 Tr | -30,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | 54,28 Tr | -26,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,76 Tr | 14,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -20,65 Tr | -187,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 26,81 Tr | -50,44% |
Dòng tiền tự do | 36,93 Tr | -28,22% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
270