Trang chủA04 • SGX
add
ASL Marine Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,26 $
Mức chênh lệch một ngày
0,26 $ - 0,27 $
Phạm vi một năm
0,053 $ - 0,28 $
Giá trị vốn hóa thị trường
273,36 Tr SGD
Số lượng trung bình
3,77 Tr
Tỷ số P/E
17,95
Tỷ lệ cổ tức
0,75%
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
OSPTX
0,53%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 88,97 Tr | 12,36% |
Chi phí hoạt động | 6,76 Tr | 0,73% |
Thu nhập ròng | 6,56 Tr | 517,20% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,38 | 470,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 18,39 Tr | 91,04% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 25,58 Tr | 23,58% |
Tổng tài sản | 498,17 Tr | -8,33% |
Tổng nợ | 387,12 Tr | -14,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 111,05 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 987,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,56 Tr | 517,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,60 Tr | -20,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 10,24 Tr | 3.008,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -15,93 Tr | -677,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,64 Tr | -77,10% |
Dòng tiền tự do | 4,53 Tr | 107,82% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1974
Trang web
Nhân viên
622