Trang chủA1CAP • IST
add
A1 Capital Yatirim Menkul Degerler AS
Giá đóng cửa hôm trước
12,06 ₺
Mức chênh lệch một ngày
12,00 ₺ - 12,13 ₺
Phạm vi một năm
4,28 ₺ - 15,04 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
8,12 T TRY
Số lượng trung bình
15,91 Tr
Tỷ số P/E
6,74
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TRY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 10,88 T | 163,36% |
Chi phí hoạt động | 232,03 Tr | 41,29% |
Thu nhập ròng | 473,33 Tr | 277,54% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,35 | 167,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 40,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TRY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,29 T | 108,37% |
Tổng tài sản | 15,76 T | 93,02% |
Tổng nợ | 9,28 T | 97,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,48 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 675,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 13,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TRY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 473,33 Tr | 277,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | 690,34 Tr | 613,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,46 Tr | 88,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -786,52 Tr | -708,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -194,10 Tr | -57,56% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
244