Trang chủA1CR34 • BVMF
add
Amcor Plc Bdr
Giá đóng cửa hôm trước
44,20 R$
Mức chênh lệch một ngày
44,20 R$ - 44,35 R$
Phạm vi một năm
41,13 R$ - 58,76 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
14,13 T AUD
Số lượng trung bình
528,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 5,74 T | 71,34% |
Chi phí hoạt động | 566,00 Tr | 66,47% |
Thu nhập ròng | 262,00 Tr | 37,17% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,56 | -20,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,19 | 19,14% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 914,00 Tr | 100,44% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 825,00 Tr | 90,97% |
Tổng tài sản | 37,15 T | 119,67% |
Tổng nợ | 25,42 T | 96,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,73 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,30 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 262,00 Tr | 37,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | -133,00 Tr | 50,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -226,00 Tr | -45,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 358,00 Tr | 51,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,00 Tr | 98,72% |
Dòng tiền tự do | -18,25 Tr | 95,39% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1926
Trang web
Nhân viên
77.000