Trang chủA1ES34 • BVMF
add
Tập đoàn AES
Giá đóng cửa hôm trước
74,65 R$
Phạm vi một năm
52,70 R$ - 81,63 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
9,78 T USD
Số lượng trung bình
25,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 3,35 T | 1,89% |
Chi phí hoạt động | 48,00 Tr | -18,64% |
Thu nhập ròng | 639,00 Tr | 26,79% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,07 | 24,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,75 | 5,63% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,05 T | 7,90% |
Thuế suất hiệu dụng | -68,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,76 T | -11,26% |
Tổng tài sản | 50,78 T | 1,41% |
Tổng nợ | 40,25 T | -3,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,53 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 712,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 13,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 639,00 Tr | 26,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,30 T | 31,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,74 T | 6,92% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 791,00 Tr | -44,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 348,00 Tr | -15,33% |
Dòng tiền tự do | -662,12 Tr | 59,61% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
28 thg 1, 1981
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
9.100