Trang chủA1G • ASX
add
African Gold Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,32 $
Mức chênh lệch một ngày
0,30 $ - 0,34 $
Phạm vi một năm
0,049 $ - 0,46 $
Giá trị vốn hóa thị trường
182,00 Tr AUD
Số lượng trung bình
1,28 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
OSPTX
0,68%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 4,50 Tr | 1.390,28% |
Thu nhập ròng | -6,75 Tr | -205,26% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,00 Tr | -1.357,55% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,89 Tr | 1.241,26% |
Tổng tài sản | 18,39 Tr | 111,57% |
Tổng nợ | 1,30 Tr | -5,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,09 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 526,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 10,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -61,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -65,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,75 Tr | -205,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | -275,01 N | -85,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -830,30 N | -347,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,38 Tr | 88,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 279,09 N | -30,31% |
Dòng tiền tự do | 505,30 N | 281,65% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trang web