Trang chủA1YEN • IST
add
A1 Yenilenebilir Enerji Uretim AS
Giá đóng cửa hôm trước
28,00 ₺
Mức chênh lệch một ngày
27,84 ₺ - 28,30 ₺
Phạm vi một năm
25,04 ₺ - 37,94 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
1,54 T TRY
Số lượng trung bình
1,77 Tr
Tỷ số P/E
31,12
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 118,95 Tr | 14,41% |
Chi phí hoạt động | 4,75 Tr | 167,54% |
Thu nhập ròng | 5,97 Tr | -86,68% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,02 | -88,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 80,37 Tr | 53,63% |
Thuế suất hiệu dụng | 67,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 82,37 Tr | 214,57% |
Tổng tài sản | 3,83 T | 19,21% |
Tổng nợ | 985,61 Tr | 5,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,85 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 55,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,97 Tr | -86,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | -83,74 Tr | 41,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -14,87 Tr | -229,46% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -68,50 Tr | -166,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -37,14 Tr | -470,17% |
Dòng tiền tự do | 32,07 Tr | 482,13% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
4