Trang chủA31 • SGX
add
Addvalue Technologies Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,045 $
Mức chênh lệch một ngày
0,043 $ - 0,045 $
Phạm vi một năm
0,0080 $ - 0,048 $
Giá trị vốn hóa thị trường
132,68 Tr SGD
Số lượng trung bình
39,12 Tr
Tỷ số P/E
55,13
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,91 Tr | 20,53% |
Chi phí hoạt động | 1,26 Tr | -2,29% |
Thu nhập ròng | 950,50 N | 107,53% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,34 | 72,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,35 Tr | 61,83% |
Thuế suất hiệu dụng | -20,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,68 Tr | 141,24% |
Tổng tài sản | 24,72 Tr | 12,86% |
Tổng nợ | 16,68 Tr | 5,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,04 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,24 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 13,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 26,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 950,50 N | 107,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,21 Tr | 242,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -390,00 N | -323,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -360,50 N | -63,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 459,50 N | 1.048,75% |
Dòng tiền tự do | 792,75 N | 33,18% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
74