Trang chủA33 • SGX
add
Southern Archipelago Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0010 $
Phạm vi một năm
0,0010 $ - 0,0020 $
Giá trị vốn hóa thị trường
13,79 Tr SGD
Số lượng trung bình
14,20 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
.INX
0,49%
1,22%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,24 Tr | -1,72% |
Chi phí hoạt động | 468,50 N | 8,25% |
Thu nhập ròng | -89,00 N | -131,76% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,17 | -132,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 286,00 N | -11,93% |
Thuế suất hiệu dụng | -263,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 440,00 N | -85,83% |
Tổng tài sản | 10,84 Tr | 22,00% |
Tổng nợ | 8,40 Tr | 37,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,44 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 27,57 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -89,00 N | -131,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | 236,50 N | -35,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,38 Tr | -149,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 549,00 N | 637,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -575,00 N | -142,71% |
Dòng tiền tự do | -1,17 Tr | -258,07% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
70