Trang chủA36 • FRA
add
Gowing Bros. Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,26 €
Mức chênh lệch một ngày
1,23 € - 1,23 €
Phạm vi một năm
1,15 € - 1,40 €
Giá trị vốn hóa thị trường
120,19 Tr AUD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 16,46 Tr | 2,13% |
Chi phí hoạt động | 2,29 Tr | -4,77% |
Thu nhập ròng | -512,50 N | 57,97% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,11 | 58,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,55 Tr | 269,44% |
Thuế suất hiệu dụng | 61,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,37 Tr | -10,70% |
Tổng tài sản | 328,26 Tr | 1,94% |
Tổng nợ | 132,17 Tr | 3,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 196,09 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 53,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -512,50 N | 57,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | -339,50 N | -173,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,44 Tr | 606,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,09 Tr | 45,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,01 Tr | 150,05% |
Dòng tiền tự do | 325,19 N | 131,55% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1868
Trang web
Nhân viên
8