Trang chủA3 • BCBA
add
A3 Mercados SA
Giá đóng cửa hôm trước
3.225,00 $
Mức chênh lệch một ngày
3.100,00 $ - 3.330,00 $
Phạm vi một năm
1.985,00 $ - 3.855,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
396,94 T ARS
Số lượng trung bình
195,71 N
Tỷ số P/E
16,90
Tỷ lệ cổ tức
5,24%
Sàn giao dịch chính
BCBA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (ARS) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 52,89 T | 168,64% |
Chi phí hoạt động | 14,82 T | 203,00% |
Thu nhập ròng | 21,84 T | 2.721,25% |
Biên lợi nhuận ròng | 41,28 | 1.075,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 27,82 T | 350,48% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (ARS) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 393,93 T | 144,62% |
Tổng tài sản | 873,87 T | 235,21% |
Tổng nợ | 236,20 T | 144,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 637,67 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 245,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (ARS) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 21,84 T | 2.721,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | 40,22 T | 839,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,47 T | -436,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,30 T | 23,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 33,54 T | 127,03% |
Dòng tiền tự do | 91,25 T | 401,26% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1907
Trang web