Trang chủA3P • FRA
add
Serica Energy Plc
Giá đóng cửa hôm trước
2,24 €
Mức chênh lệch một ngày
2,16 € - 2,40 €
Phạm vi một năm
1,33 € - 2,50 €
Giá trị vốn hóa thị trường
798,60 Tr GBP
Số lượng trung bình
6,72 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 152,45 Tr | -33,94% |
Chi phí hoạt động | -19,54 Tr | -560,91% |
Thu nhập ròng | -21,55 Tr | -152,25% |
Biên lợi nhuận ròng | -14,13 | -179,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 84,99 Tr | -40,68% |
Thuế suất hiệu dụng | 142,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 174,40 Tr | -51,85% |
Tổng tài sản | 1,51 T | -5,47% |
Tổng nợ | 784,66 Tr | 2,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 722,10 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 391,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -21,55 Tr | -152,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | 86,20 Tr | -23,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -72,82 Tr | -29,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,21 Tr | 85,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 12,97 Tr | -3,12% |
Dòng tiền tự do | -7,15 Tr | -114,98% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
228