Trang chủA41 • FRA
add
Addus Homecare Corporation
Giá đóng cửa hôm trước
95,50 €
Mức chênh lệch một ngày
94,50 € - 94,50 €
Phạm vi một năm
81,00 € - 132,00 €
Giá trị vốn hóa thị trường
2,07 T USD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 362,30 Tr | 25,02% |
Chi phí hoạt động | 82,28 Tr | 24,19% |
Thu nhập ròng | 22,85 Tr | 13,32% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,31 | -9,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,56 | 20,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 38,84 Tr | 32,13% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 101,92 Tr | -54,27% |
Tổng tài sản | 1,42 T | 23,42% |
Tổng nợ | 372,96 Tr | 81,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,05 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 22,85 Tr | 13,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | 51,27 Tr | 5,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -22,76 Tr | -1.084,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -17,76 Tr | -703,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 10,74 Tr | -78,32% |
Dòng tiền tự do | 40,73 Tr | 2,68% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1979
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
27.934