Trang chủA4N • ASX
add
Alpha HPA Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,78 $
Mức chênh lệch một ngày
0,76 $ - 0,80 $
Phạm vi một năm
0,64 $ - 1,11 $
Giá trị vốn hóa thị trường
864,33 Tr AUD
Số lượng trung bình
960,39 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 123,22 N | 1.211,18% |
Chi phí hoạt động | 8,12 Tr | 30,19% |
Thu nhập ròng | -8,36 Tr | -1,68% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,78 N | 92,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -8,82 Tr | -12,28% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 102,04 Tr | -46,19% |
Tổng tài sản | 283,37 Tr | 6,01% |
Tổng nợ | 64,50 Tr | 220,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 218,88 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,14 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,36 Tr | -1,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,62 Tr | 218,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,76 Tr | 56,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -132,32 N | -100,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,57 Tr | -97,95% |
Dòng tiền tự do | -37,02 Tr | -171,01% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web