Trang chủA6T • ETR
add
artec technologies AG
Giá đóng cửa hôm trước
2,22 €
Mức chênh lệch một ngày
2,04 € - 2,14 €
Phạm vi một năm
1,64 € - 2,80 €
Giá trị vốn hóa thị trường
5,96 Tr EUR
Số lượng trung bình
1,08 N
Tỷ số P/E
17,00
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ETR
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 728,73 N | 12,85% |
Chi phí hoạt động | 659,94 N | 0,49% |
Thu nhập ròng | -135,03 N | 31,53% |
Biên lợi nhuận ròng | -18,53 | 39,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,17 N | 132,73% |
Thuế suất hiệu dụng | -8,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 167,78 N | 1.471,53% |
Tổng tài sản | 3,52 Tr | 20,58% |
Tổng nợ | 857,83 N | 41,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,66 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -11,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -135,03 N | 31,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
22