Trang chủA8G • ASX
add
Australasian Metals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,14 $
Mức chênh lệch một ngày
0,13 $ - 0,13 $
Phạm vi một năm
0,061 $ - 0,17 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,24 Tr AUD
Số lượng trung bình
78,54 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
OSPTX
0,70%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 146,74 N | 1,34% |
Thu nhập ròng | -1,10 Tr | -898,08% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -146,39 N | -2,58% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,04 Tr | -3,56% |
Tổng tài sản | 5,66 Tr | -23,09% |
Tổng nợ | 210,16 N | -8,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,45 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 57,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,10 Tr | -898,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | -24,43 N | 52,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 865,50 N | 176,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 367,97 N | 7.715,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,21 Tr | 202,06% |
Dòng tiền tự do | -221,27 N | -3,62% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trang web