Trang chủAA • NYSE
add
Alcoa Corp
32,31 $
Sau giờ giao dịch:(0,74%)+0,24
32,55 $
Đóng cửa: 13 thg 3, 19:54:56 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
33,25 $
Mức chênh lệch một ngày
31,96 $ - 34,10 $
Phạm vi một năm
27,12 $ - 47,77 $
Giá trị vốn hóa thị trường
8,35 T USD
Số lượng trung bình
4,84 Tr
Tỷ số P/E
115,24
Tỷ lệ cổ tức
1,24%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,49 T | 34,34% |
Chi phí hoạt động | 243,00 Tr | 23,98% |
Thu nhập ròng | 202,00 Tr | 234,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,79 | 200,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,04 | 285,71% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 750,00 Tr | 245,62% |
Thuế suất hiệu dụng | 40,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,14 T | 20,55% |
Tổng tài sản | 14,06 T | -0,64% |
Tổng nợ | 8,91 T | 7,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,16 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 258,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 18,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 202,00 Tr | 234,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | 415,00 Tr | 109,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -174,00 Tr | 11,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -394,00 Tr | -6.666,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -176,00 Tr | -1.135,29% |
Dòng tiền tự do | 362,25 Tr | 39,19% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1886
Trang web
Nhân viên
13.900